Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向き付け可能性
N4
可能形
Thể khả năng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...