Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向け替える
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
意向形
Thể ý chí
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động