Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向こうに回して
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
意向形
Thể ý chí
N5
どうして
Tại sao