Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向田の火祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...