Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が、嘘を、ついた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm