Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がいる場所 (高垣彩陽の曲)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
のが~です
Thì...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ