Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がくれた世界
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...