Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がくれた夏 (家入レオの曲)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のが~です
Thì...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)