Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がそばで
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
のが~です
Thì...
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à