Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が教えてくれたこと
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
たことがある
Đã từng
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
ことなく
Không hề
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng