Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が笑うとき君の胸が痛まないように
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
ようがない
Không có cách nào để/Không thể
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Vô can
~ (よ) うと(も)/ (よ) うが
Cho dù … thì cũng không liên quan/ không ảnh hưởng gì
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ますように
Mong sao
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói