Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が追いかけた夢
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi