Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君が青春のとき
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
のが~です
Thì...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì