Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君こそわが命
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
こそ
Chính là/Nhất định
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực