Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君だけが憶えている映画
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N5
だけ
Chỉ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không