Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君だけに気づいてほしい
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức