Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君だけをつれて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
だけ
Chỉ...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng