Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と世界が終わる日に
N4
終わる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
たことがある
Đã từng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...