Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と僕はそこにいた
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà