Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と揺れていたい
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N2
ていられない
Không thể... được nữa