Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君と歩いた青春
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...