Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君にジュースを買ってあげる♥
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...