Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君に会うために僕は生まれてきたんだ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...