Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のいない世界には音も色もない
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi