Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のすべてが悲しい
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のが~です
Thì...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
に比べて
So với
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng