Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のぞらじお
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...