Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のためにできること (角松敏生の曲)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành