Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の前でピアノを弾こう
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc