Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の名前で僕を呼んで
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...