Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の声が聞こえる
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có