Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の好きなうた
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng