Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の手がささやいている
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...