Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の望む死に方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên