Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の歌を聴かせて
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua