Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の涙にこんなに恋してる
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với