Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の瞳には映らない
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ものではない
Không nên...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì