Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の瞳はそのままに
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
まま(に)
Theo như
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi