Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の笑顔より美しい花を知らない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp