Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の膵臓をたべたい
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...