Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君の鼓動は君にしか鳴らせない
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên