Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君のKissしか欲しくない
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng