Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君はこの夏、恋をする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
のは~です
Là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen