Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君はマニュアル通りには動かない
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N5
は~より
Hơn...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...