Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君はロックを聴かない
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...