Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君は僕を好きになる
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~