Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君は月夜に光り輝く
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N1
Liên quan, tương ứng
には…なり
Đối với ... cũng có cái tương xứng với nó
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
にくい
Khó...
N2
あまり(に)
Quá...