Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君は輝いて天使にみえた
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
使役形
Thể sai khiến