Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君も出世ができる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là