Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君よ!俺で変われ!
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà