Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君よりもっとこそくに
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
よりも
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...